然而
rán'ér
-nhưngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
而
Bộ: 而 (râu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 然: Chữ này có bộ lửa (灬) ở dưới, thường liên quan đến ý nghĩa về sự sáng tỏ hoặc xảy ra.
- 而: Chữ này có hình dạng giống cái râu, biểu thị sự kết nối hoặc chuyển tiếp.
→ 然而 có nghĩa là 'tuy nhiên' hoặc 'nhưng mà', dùng để diễn đạt sự đối lập hoặc chuyển ý trong câu.
Từ ghép thông dụng
然而
/rán'ér/ - tuy nhiên, nhưng mà
当然
/dāngrán/ - tất nhiên
突然
/tūrán/ - đột nhiên