热门
rè*mén
-được ưa chuộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' có bộ '灬' có nghĩa là lửa, thể hiện sự nóng, nhiệt.
- Chữ '门' có nghĩa là cửa, thể hiện nơi ra vào.
→ Từ '热门' có ý nghĩa là phổ biến, được nhiều người biết đến.
Từ ghép thông dụng
热水
/rèshuǐ/ - nước nóng
热爱
/rè'ài/ - yêu mến, say mê
开门
/kāimén/ - mở cửa