XieHanzi Logo

热爱

rè'ài
-yêu tha thiết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (vuốt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '热' có bộ lửa (灬) biểu thị sự nóng, nhiệt.
  • Chữ '爱' có bộ vuốt (爫) bên trên và phần chính là '友' (bạn bè) bên dưới, kết hợp ý nghĩa của sự yêu thương, tình cảm.

Kết hợp lại, '热爱' có nghĩa là tình yêu, sự đam mê mãnh liệt.

Từ ghép thông dụng

热情

/rèqíng/ - nhiệt tình

爱好

/àihào/ - sở thích

热带

/rèdài/ - nhiệt đới