点缀
diǎn*zhuì
-trang tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
缀
Bộ: 纟 (chỉ tơ)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '点' gồm bộ '灬' chỉ lửa, thể hiện ánh sáng hay điểm sáng.
- Chữ '缀' gồm bộ '纟' chỉ chỉ tơ, thể hiện việc kết nối hay trang trí.
→ Khái niệm '点缀' biểu thị việc trang trí hay thêm vào để làm nổi bật.
Từ ghép thông dụng
点心
/diǎn xīn/ - điểm tâm
点灯
/diǎn dēng/ - thắp đèn
缀学
/zhuì xué/ - nghỉ học