点心
diǎn*xīn
-món tráng miệngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 点 bao gồm bộ 灬 (bốn chấm lửa) chỉ lửa, thường biểu thị sự phát ra ánh sáng hoặc nhiệt.
- Chữ 心 biểu thị trái tim, tượng trưng cho cảm xúc hoặc ý tưởng.
→ Điểm tâm (点心) thường chỉ những món ăn nhỏ nhẹ, như món tráng miệng hoặc ăn nhẹ, gợi nhớ đến việc làm ấm lòng (心) bằng chút niềm vui nhỏ (点).
Từ ghép thông dụng
早餐
/zǎocān/ - bữa sáng
甜点
/tiándiǎn/ - món tráng miệng
心痛
/xīntòng/ - đau lòng