灵感
líng*gǎn
-cảm hứngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
灵
Bộ: 雨 (mưa)
7 nét
感
Bộ: 心 (tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '灵' có bộ '雨' (mưa) và phần trên như ba giọt nước, tạo thành hình ảnh của sự tinh tế, nhạy bén như linh hồn trong cơn mưa.
- Chữ '感' có bộ '心' (tim) kết hợp với phần bên trên biểu thị hành động, cảm xúc xuất phát từ trái tim.
→ Linh cảm: sự cảm nhận từ trái tim, sự tinh tế như linh hồn giữa cơn mưa.
Từ ghép thông dụng
灵感
/línggǎn/ - linh cảm, cảm hứng
灵活
/línghuó/ - linh hoạt
感动
/gǎndòng/ - cảm động