XieHanzi Logo

灭亡

miè*wáng
-bị tiêu diệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

5 nét

Bộ: (nắp)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "灭" có nghĩa là dập tắt, liên quan đến việc dập tắt lửa.
  • "亡" có nghĩa là mất hay hủy diệt, liên quan đến việc mất mát.

"灭亡" có nghĩa là bị tiêu diệt hoặc bị hủy diệt.

Từ ghép thông dụng

灭火

/miè huǒ/ - dập lửa

死亡

/sǐ wáng/ - tử vong

灭绝

/miè jué/ - tuyệt chủng