XieHanzi Logo

火药

huǒ*yào
-thuốc súng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

4 nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 火: Chữ này có nghĩa là 'lửa', thể hiện qua hình tượng ngọn lửa.
  • 药: Chữ này có bộ 艹 (cỏ) chỉ ý liên quan đến thảo dược và thuốc. Phần bên dưới là 楽 (nhạc), nhấn mạnh đến việc sử dụng thảo dược để tạo ra thuốc.

火药 có nghĩa là thuốc súng, kết hợp từ 'lửa' và 'thuốc'.

Từ ghép thông dụng

火山

/huǒshān/ - núi lửa

火灾

/huǒzāi/ - hỏa hoạn

药品

/yàopǐn/ - dược phẩm