XieHanzi Logo

激烈

jī*liè
-kịch liệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

16 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '激' có bộ '氵' chỉ nước, gợi ý ý nghĩa liên quan đến nước như 'dòng suối, khuấy động'.
  • Chữ '烈' có bộ '灬' chỉ lửa, thể hiện sự mạnh mẽ, nóng bỏng.

Khi kết hợp với nhau, '激烈' mang ý nghĩa của sự mãnh liệt, dữ dội, thường diễn tả những cảm xúc hay tình huống căng thẳng.

Từ ghép thông dụng

激烈

/jīliè/ - mãnh liệt

激动

/jīdòng/ - kích động

剧烈

/jùliè/ - dữ dội