激情
jī*qíng
-đam mêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
激
Bộ: 氵 (nước)
16 nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 激: Bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa 'kích động, kích thích'.
- 情: Bộ tâm (忄) biểu thị ý nghĩa liên quan đến tâm trạng, kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa 'tình cảm'.
→ 激情: Từ chỉ cảm xúc mãnh liệt, sự nhiệt tình.
Từ ghép thông dụng
激情四射
/jīqíng sì shè/ - tràn đầy nhiệt huyết
热情
/rèqíng/ - nhiệt tình
激情澎湃
/jīqíng péngpài/ - cảm xúc dâng trào