XieHanzi Logo

澄清

chéng*qīng
-trong suốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

15 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '澄' có bộ '氵' chỉ về nước, và phần còn lại liên quan đến việc lắng xuống, trong sạch.
  • Chữ '清' cũng có bộ '氵', kết hợp với phần '青' chỉ màu sắc xanh, tạo nên ý nghĩa trong xanh, trong sạch.

Cả hai chữ đều liên quan đến nước và sự trong sạch, rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

澄清

/chéngqīng/ - làm rõ, làm sáng tỏ

清楚

/qīngchǔ/ - rõ ràng

清水

/qīngshuǐ/ - nước trong