漫画
màn*huà
-truyện tranhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
漫
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '漫' bao gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với chữ '曼' (nhẹ nhàng, chậm rãi), thường dùng để chỉ điều gì đó lan tỏa chậm rãi như nước.
- Chữ '画' bao gồm bộ '田' (ruộng) và bộ '一' (một), biểu thị việc vẽ hoặc ghi chép lại hình ảnh trên mặt đất.
→ Từ '漫画' có nghĩa là tranh vẽ, thường chỉ loại hình nghệ thuật truyện tranh.
Từ ghép thông dụng
漫画家
/mànhuàjiā/ - họa sĩ truyện tranh
漫画书
/mànhuàshū/ - sách truyện tranh
日本漫画
/rìběn mànhuà/ - truyện tranh Nhật Bản