XieHanzi Logo

漫画

màn*huà
-truyện tranh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '漫' bao gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với chữ '曼' (nhẹ nhàng, chậm rãi), thường dùng để chỉ điều gì đó lan tỏa chậm rãi như nước.
  • Chữ '画' bao gồm bộ '田' (ruộng) và bộ '一' (một), biểu thị việc vẽ hoặc ghi chép lại hình ảnh trên mặt đất.

Từ '漫画' có nghĩa là tranh vẽ, thường chỉ loại hình nghệ thuật truyện tranh.

Từ ghép thông dụng

漫画家

/mànhuàjiā/ - họa sĩ truyện tranh

漫画书

/mànhuàshū/ - sách truyện tranh

日本漫画

/rìběn mànhuà/ - truyện tranh Nhật Bản