演讲
yǎn*jiǎng
-diễn thuyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
演
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
讲
Bộ: 讠 (nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '演' gồm bộ '氵' (nước) và phần âm '寅', liên quan đến việc biểu diễn, thực hiện.
- Chữ '讲' gồm bộ '讠' (nói) và phần âm '井', thể hiện việc nói chuyện, diễn giải.
→ Từ '演讲' có nghĩa là diễn thuyết, phát biểu trước đám đông.
Từ ghép thông dụng
演讲者
/yǎn jiǎng zhě/ - người diễn thuyết
演讲稿
/yǎn jiǎng gǎo/ - bài phát biểu
演讲会
/yǎn jiǎng huì/ - buổi diễn thuyết