XieHanzi Logo

滞留

zhì*liú
-mắc kẹt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

13 nét

Bộ: (ruộng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 滞: Bộ '氵' (nước) kết hợp với các bộ phận khác thể hiện ý nghĩa liên quan đến tình trạng nước bị trì trệ, không chảy.
  • 留: Bộ '田' (ruộng) kết hợp với các bộ phận khác tạo thành hình ảnh giữ lại, bảo tồn, thường liên quan đến việc ở lại hoặc lưu giữ điều gì đó.

滞留 có nghĩa là ở lại, lưu lại, không di chuyển, thường dùng trong trường hợp trì trệ hoặc bị kẹt lại.

Từ ghép thông dụng

滞销

/zhìxiāo/ - bán chậm

留学

/liúxué/ - du học

停留

/tíngliú/ - dừng lại, lưu lại