滔滔不绝
tāo*tāo bù jué
-nói không ngừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
滔
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
绝
Bộ: 纟 (lụa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 滔: có bộ thủy (氵) chỉ liên quan đến nước, kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của nước chảy, sóng lớn.
- 不: thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc không.
- 绝: có bộ mịch (纟) chỉ liên quan đến sợi chỉ, sự liên kết, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa cắt đứt, tuyệt đối.
→ 滔滔不绝: nước chảy không ngừng, nghĩa bóng là lời nói liên tục, không ngừng nghỉ.
Từ ghép thông dụng
滔滔不绝
/tāotāo bù jué/ - nói không ngừng
滔天
/tāo tiān/ - ngập trời
绝对
/jué duì/ - tuyệt đối