溜
liū
-trượt điThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
溜
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 溜 có bộ thủy 氵 bên trái, chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
- Phần bên phải là chữ 留, có nghĩa là 'ở lại', 'giữ lại'. Kết hợp lại, chữ này chỉ trạng thái nước chảy đi nhưng vẫn có sự lưu lại.
→ Chữ 溜 có nghĩa là nước chảy, lướt đi.
Từ ghép thông dụng
溜冰
/liū bīng/ - trượt băng
溜走
/liū zǒu/ - lẻn đi, trốn đi
溜达
/liū dá/ - đi dạo, đi tản bộ