渺小
miǎo*xiǎo
-nhỏ béThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
渺
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '渺' có bộ '氵' chỉ về nước, kết hợp với phần phía bên phải ám chỉ sự xa xôi hoặc nhỏ bé trong tâm trí.
- Chữ '小' là hình ảnh của ba điểm nhỏ thể hiện sự nhỏ bé hoặc ít ỏi.
→ Sự kết hợp của '渺' và '小' biểu thị ý nghĩa của thứ gì đó cực kỳ nhỏ bé hoặc không đáng kể.
Từ ghép thông dụng
渺小
/miǎo xiǎo/ - nhỏ bé
渺茫
/miǎo máng/ - xa vời, không rõ ràng
渺无人烟
/miǎo wú rén yān/ - vắng vẻ, không có người