XieHanzi Logo

渴望

kě*wàng
-khao khát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

12 nét

Bộ: (trăng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '渴' bao gồm bộ '氵' (nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước và phần '曷' chỉ âm đọc. Trong ngữ cảnh này, '渴' mang nghĩa là khát nước.
  • Chữ '望' có bộ '月' (trăng) kết hợp với phần trên là '亡' và phần dưới là '王', biểu hiện ý nghĩa là nhìn xa hoặc hy vọng.

'渴望' có nghĩa là khát khao, mong muốn mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

渴望

/kěwàng/ - khát khao, mong mỏi

口渴

/kǒukě/ - khát nước

希望

/xīwàng/ - hy vọng