清除
qīng*chú
-dọn sạchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
除
Bộ: 阝 (đống đất)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 清: Bộ thủy (氵) biểu thị liên quan đến nước. Phần còn lại (青) nghĩa là xanh hoặc thanh, tạo cảm giác trong sạch, thanh khiết.
- 除: Bộ phụ (阝) kết hợp với phần âm (余), gợi ý việc loại bỏ hoặc làm sạch một vùng đất.
→ 清除 nghĩa là làm sạch, loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc không mong muốn.
Từ ghép thông dụng
清楚
/qīngchǔ/ - rõ ràng
清洗
/qīngxǐ/ - rửa sạch
删除
/shānchú/ - xóa bỏ