XieHanzi Logo

清洁

qīng*jié
-sạch sẽ; làm sạch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 清: Ký tự này có bộ thủ '氵' chỉ nước, kết hợp với '青' có nghĩa là trong sáng, tinh khiết.
  • 洁: Ký tự này cũng có bộ thủ '氵' chỉ nước, ở đây kết hợp với '吉' để chỉ sự sạch sẽ.

整体表示 sự sạch sẽ và tinh khiết, thường dùng để chỉ việc làm sạch hoặc sự trong sáng.

Từ ghép thông dụng

清楚

/qīngchu/ - rõ ràng

清理

/qīnglǐ/ - dọn dẹp

干净

/gānjìng/ - sạch sẽ