清晰
qīng*xī
-rõ ràngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
清
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
晰
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '清' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, thêm phần '青' ý chỉ màu xanh hoặc trong trẻo.
- Chữ '晰' có bộ '日' chỉ ánh sáng, thêm phần '析' ý chỉ sự phân tích, rõ ràng.
→ 清晰 có nghĩa là rõ ràng, sáng tỏ.
Từ ghép thông dụng
清晰
/qīng xī/ - rõ ràng
清楚
/qīng chǔ/ - rõ ràng, minh bạch
清洁
/qīng jié/ - sạch sẽ