混淆
hùn*xiáo
-làm mờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
混
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
淆
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '混' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '昆' (côn trùng), thể hiện sự hỗn hợp, pha trộn thường liên quan đến nước.
- Chữ '淆' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần '尧' (vua Nghiêu), thể hiện sự nhiễu loạn, không rõ ràng mà nước có thể gây ra.
→ Hai chữ '混淆' kết hợp lại mang ý nghĩa về sự lẫn lộn, nhầm lẫn hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến việc trộn lẫn hoặc làm cho mọi thứ không rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
混合
/hùn hé/ - trộn lẫn, pha trộn
混乱
/hùn luàn/ - hỗn loạn, lộn xộn
搅混
/jiǎo hùn/ - khuấy trộn