深奥
shēn'ào
-khó hiểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
深
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
奥
Bộ: 大 (lớn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '深' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần còn lại chỉ âm, thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước và độ sâu.
- Chữ '奥' có bộ '大' (lớn) và các nét khác biểu thị sự phức tạp hoặc bao hàm nhiều điều.
→ Tổng thể, '深奥' mang nghĩa là sâu xa, khó hiểu.
Từ ghép thông dụng
深奥
/shēn'ào/ - sâu xa
深海
/shēnhǎi/ - biển sâu
奥秘
/àomì/ - bí ẩn