淘
táo
-nghịch ngợmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
淘
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "淘" gồm bộ "氵" chỉ nước và phần "匋" chỉ âm đọc.
- Bộ "氵" liên quan đến nước, thể hiện ý nghĩa liên quan đến hoạt động có nước.
- Phần "匋" gợi âm đọc và cũng có thể liên quan đến hoạt động lọc, rửa.
→ Chữ này mang nghĩa liên quan đến việc rửa, lọc, đào thải.
Từ ghép thông dụng
淘气
/táo qì/ - nghịch ngợm
淘汰
/táo tài/ - loại bỏ
淘金
/táo jīn/ - đãi vàng