淋
lín
-ướt sũngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
淋
Bộ: 氵 (nước)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '淋' gồm bộ '氵' (ba chấm nước) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
- Phần bên phải là chữ '林' có nghĩa là rừng, gợi ý về mưa rơi xuống cây cối.
→ Chữ '淋' có nghĩa là dội nước, làm ướt.
Từ ghép thông dụng
淋浴
/lín yù/ - tắm vòi sen
淋湿
/lín shī/ - bị ướt
淋漓尽致
/lín lí jìn zhì/ - hết sức rõ ràng, triệt để