涌现
yǒng*xiàn
-xuất hiện với số lượng lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
涌
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
现
Bộ: 见 (nhìn thấy)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 涌: Chữ này có bộ thủy (氵) chỉ nước, kết hợp với chữ '甬' biểu thị sự tràn ra, dâng lên.
- 现: Có bộ '见' nghĩa là nhìn thấy, kết hợp với '王' để chỉ việc xuất hiện rõ ràng như vua.
→ 涌现: Diễn tả sự xuất hiện, tràn ngập, nổi lên rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
涌现
/yǒngxiàn/ - xuất hiện, tràn ngập
涌动
/yǒngdòng/ - dâng trào
现象
/xiànxiàng/ - hiện tượng