XieHanzi Logo

消极

xiāo*jí
-tiêu cực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (cây)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '消' có bộ thủ '氵' (nước) biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước, sự tiêu tan hay loại bỏ.
  • Chữ '极' có bộ thủ '木' (cây) biểu thị ý nghĩa liên quan đến cột, cực điểm, hoặc tận cùng.

Kết hợp lại, '消极' mang ý nghĩa về sự tiêu cực, thường chỉ thái độ không tích cực hoặc không lạc quan.

Từ ghép thông dụng

消极

/xiāojí/ - tiêu cực

消失

/xiāoshī/ - biến mất

积极

/jījí/ - tích cực