XieHanzi Logo

海外

hǎi*wài
-nước ngoài

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

10 nét

Bộ: (buổi tối)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '海' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, ghép với phần còn lại tạo thành nghĩa là biển.
  • Chữ '外' có bộ '夕' chỉ buổi tối, ghép với phần còn lại tạo nên nghĩa ngoài, bên ngoài.

Kết hợp lại, '海外' có nghĩa là nước ngoài, ngoài biển.

Từ ghép thông dụng

海外

/hǎiwài/ - nước ngoài

海外华人

/hǎiwài huárén/ - người Hoa hải ngoại

海外市场

/hǎiwài shìchǎng/ - thị trường nước ngoài