洽谈
qià*tán
-đàm phánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
洽
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
谈
Bộ: 讠 (lời nói, ngôn từ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 洽: Bên trái là bộ '氵' nghĩa là nước, bên phải là '合' nghĩa là hợp. Kết hợp mang ý nghĩa thảo luận để đạt được sự thống nhất.
- 谈: Bên trái là bộ '讠' nghĩa là ngôn từ, bên phải là '炎' nghĩa là rực rỡ. Kết hợp lại thể hiện việc nói chuyện sôi nổi.
→ 洽谈: Mang ý nghĩa là thảo luận, đàm phán.
Từ ghép thông dụng
洽谈会
/qiàtán huì/ - hội nghị thảo luận
洽谈室
/qiàtán shì/ - phòng đàm phán
商务洽谈
/shāngwù qiàtán/ - đàm phán thương mại