活该
huó*gāi
-đáng đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
活
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
该
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '活' gồm bộ '氵' biểu thị nước và phần '舌' liên quan đến lưỡi, có thể hiểu rằng nước là sự sống và lưỡi là để nói, sống động.
- Chữ '该' gồm bộ '讠' biểu thị lời nói và phần '亥', có thể hiểu là những điều nên nói hoặc đáng nói.
→ Kết hợp lại, '活该' có nghĩa là đáng đời, xứng đáng với điều xảy ra.
Từ ghép thông dụng
生活
/shēnghuó/ - cuộc sống
活力
/huólì/ - sức sống
应该
/yīnggāi/ - nên, phải