XieHanzi Logo

活泼

huó*pō
-sôi nổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 活: Ký tự '活' được cấu tạo bởi bộ '氵' (nước) và ký tự '舌' (lưỡi). Kết hợp với nhau, nó mang ý nghĩa của sự sống, nước là nguồn sống và lưỡi đại diện cho sự hoạt bát, linh hoạt.
  • 泼: Ký tự '泼' cũng có bộ '氵' (nước) và ký tự '发' (phát). Nó gợi ý đến việc nước được phun ra, tràn đầy năng lượng và sức sống.

活泼: Trong tổng thể, '活泼' có nghĩa là hoạt bát, năng động, sống động, như nước chảy không ngừng.

Từ ghép thông dụng

活力

/huó lì/ - sinh lực, sức sống

生活

/shēng huó/ - cuộc sống

活跃

/huó yuè/ - sôi nổi, năng động