XieHanzi Logo

洪水

hóng*shuǐ
-lũ lụt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (nước)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '洪' gồm bộ thủy '氵' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước, kết hợp với phần bên phải '共' chỉ âm đọc và ý nghĩa về sự rộng lớn, dồi dào.
  • Chữ '水' là một chữ tượng hình, trực tiếp miêu tả hình ảnh của nước chảy.

'洪水' có nghĩa là nước lũ, thể hiện sự lớn mạnh và tràn lan của nước.

Từ ghép thông dụng

洪水

/hóngshuǐ/ - nước lũ

洪流

/hóngliú/ - dòng nước lũ

洪亮

/hóngliàng/ - vang dội, to và rõ ràng