注视
zhù*shì
-chăm chú nhìnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
注
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
视
Bộ: 见 (nhìn, thấy)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '注' gồm bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước và phần '主' tượng trưng cho sự chú ý hoặc đổ vào.
- Chữ '视' có bộ '见' chỉ hành động nhìn và phần '礻' liên quan đến thần thánh hoặc lễ nghi, ở đây chỉ sự tập trung vào điều gì đó.
→ Cụm từ '注视' có nghĩa là nhìn chăm chú hoặc tập trung ánh mắt vào một đối tượng.
Từ ghép thông dụng
注视
/zhùshì/ - nhìn chăm chú
注意
/zhùyì/ - chú ý
注水
/zhùshuǐ/ - đổ nước