波浪
bō*làng
-sóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
波
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
浪
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 波: Ký tự này bao gồm bộ thủy 氵 (nước) và bộ da 皮. Bộ thủy gợi ý ý nghĩa liên quan đến nước, còn bộ da 皮 thường liên quan đến bề mặt hay lớp bên ngoài.
- 浪: Ký tự này cũng có bộ thủy 氵 kết hợp với bộ lãng 良. Bộ thủy chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, trong khi 良 mang ý nghĩa tốt đẹp, gợi ý sự chuyển động tự do và đẹp đẽ của sóng.
→ 波浪 có nghĩa là sóng biển.
Từ ghép thông dụng
波浪
/bōlàng/ - sóng biển
波动
/bōdòng/ - dao động
海浪
/hǎilàng/ - sóng biển