泄气
xiè*qì
-nản chíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
泄
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '泄' có bộ '氵' chỉ nước, kết hợp với các nét khác tạo ra ý nghĩa về sự rò rỉ hoặc thoát ra của nước.
- '气' có bộ '气' biểu thị khí, hơi, hoặc tinh thần.
→ '泄气' có nghĩa là mất tinh thần hoặc thất vọng.
Từ ghép thông dụng
泄露
/xiè lòu/ - rò rỉ, tiết lộ
泄密
/xiè mì/ - tiết lộ bí mật
出气
/chū qì/ - trút giận