XieHanzi Logo

沼泽

zhǎo*zé
-đầm lầy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

8 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "沼" có bộ "氵" chỉ nước, kết hợp với "召" mang ý nghĩa triệu hồi, tạo thành hình ảnh nơi nước tụ lại, như ao hay đầm.
  • Chữ "泽" có bộ "氵" chỉ nước, kết hợp với "则" mang ý nghĩa quy tắc, tạo thành hình ảnh nước theo quy luật, như đầm lầy rộng lớn.

Cả hai chữ đều mang ý nghĩa liên quan đến nước, đặc biệt là nơi nước tụ lại hoặc lan rộng, như ao, đầm hay đầm lầy.

Từ ghép thông dụng

沼泽地

/zhǎozé dì/ - vùng đầm lầy

沼泽湿地

/zhǎozé shīdì/ - đầm lầy đất ngập nước

沼泽生态

/zhǎozé shēngtài/ - hệ sinh thái đầm lầy