治安
zhì'ān
-an ninh công cộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
治
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
安
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '治' kết hợp từ bộ '氵' (nước) và phần âm '台'. Điều này gợi nhớ đến việc quản lý, điều trị hoặc xử lý với sự liên quan đến nước.
- Chữ '安' có bộ '宀' (mái nhà) ở trên và '女' (nữ) ở dưới, thể hiện sự an bình và thoải mái khi người phụ nữ ở trong nhà.
→ Từ '治安' có nghĩa là 'trị an', tức là duy trì sự an ninh và trật tự trong xã hội.
Từ ghép thông dụng
治安
/zhì'ān/ - trị an
治疗
/zhìliáo/ - điều trị
安静
/ānjìng/ - yên tĩnh