沮丧
jǔ*sàng
-nản lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
沮
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
丧
Bộ: 一 (một)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '沮' gồm bộ '氵' (nước) và phần '且', biểu thị sự cản trở hoặc làm chậm lại như dòng nước.
- Chữ '丧' có bộ '一' (một) bên trên, kết hợp với phần dưới như một hình ảnh sự mất mát hoặc kết thúc.
→ Từ '沮丧' thể hiện sự thất vọng hoặc chán nản, như cảm giác bị cản trở hoặc mất mát.
Từ ghép thông dụng
沮丧
/jǔsàng/ - buồn bã, thất vọng
沮止
/jǔzhǐ/ - ngăn cản
丧礼
/sānglǐ/ - lễ tang