沙发
shā*fā
-ghế sofaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
沙
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
发
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '沙' có bộ '氵' (nước) kết hợp với phần '少' (ít), gợi ý ý nghĩa liên quan đến nước hoặc cát mịn.
- Chữ '发' có bộ '又' (lại) kết hợp với phần trên, biểu thị hành động phát ra hoặc xuất phát.
→ Từ '沙发' biểu thị một đồ vật thường được làm từ chất liệu mềm mại, thoải mái để ngồi hoặc nằm.
Từ ghép thông dụng
沙子
/shā zi/ - cát
沙漠
/shā mò/ - sa mạc
发音
/fā yīn/ - phát âm
发达
/fā dá/ - phát triển