XieHanzi Logo

沉闷

chén*mèn
-ngột ngạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

7 nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 沉: Ký tự này có bộ '氵' (ba chấm thủy) chỉ liên quan đến nước, và phần còn lại biểu thị sự chìm hoặc rơi xuống dưới.
  • 闷: Có bộ '門' (cửa) và phần bên trong giống như chữ '心' với một nét trên đầu, biểu thị tâm trạng bị đóng kín, không thoải mái.

沉闷: Biểu thị trạng thái buồn bã, không khí nặng nề, không vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

沉思

/chénsī/ - suy tư

沉默

/chénmò/ - im lặng

闷热

/mēnrè/ - nóng bức