池子
chí*zi
-aoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
池
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '池' có bộ '氵' là bộ thủy, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước, và phần '也' biểu thị âm thanh.
- Chữ '子' có bộ '子', biểu thị một cái gì đó nhỏ hoặc liên quan đến trẻ em.
→ '池子' có thể hiểu là một cái ao nhỏ hoặc hồ bơi.
Từ ghép thông dụng
游泳池
/yóu yǒng chí/ - bể bơi
鱼池
/yú chí/ - ao cá
池塘
/chí táng/ - ao