永恒
yǒng*héng
-vĩnh cửuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
永
Bộ: 水 (nước)
5 nét
恒
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '永' có bộ '水', biểu thị sự liên tục như dòng nước chảy, có nghĩa là vĩnh viễn.
- Chữ '恒' có bộ '心', thể hiện tính kiên trì và ổn định trong tâm trí, nghĩa là thường xuyên, không thay đổi.
→ Kết hợp lại, '永恒' mang nghĩa là mãi mãi, không thay đổi theo thời gian.
Từ ghép thông dụng
永远
/yǒngyuǎn/ - mãi mãi
永久
/yǒngjiǔ/ - vĩnh cửu
恒久
/héngjiǔ/ - dài lâu