水龙头
shuǐ*lóng*tóu
-vòi nướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
龙
Bộ: 龙 (rồng)
5 nét
头
Bộ: 页 (đầu, trang)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 水 (nước) là yếu tố chính, thường liên quan đến nước và chất lỏng.
- 龙 (rồng) biểu tượng cho sức mạnh và điều huyền bí.
- 头 (đầu) chỉ phần đầu của một vật thể, ở đây là đầu của một ống dẫn nước.
→ 水龙头 có nghĩa là vòi nước, kết hợp ý nghĩa của nước và đầu của một hệ thống.
Từ ghép thông dụng
水
/shuǐ/ - nước
龙
/lóng/ - rồng
头
/tóu/ - đầu
水龙头
/shuǐlóngtóu/ - vòi nước