XieHanzi Logo

气势

qì*shì
-khí thế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

4 nét

Bộ: (sức mạnh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 气: Biểu thị khí, hơi thở, hoặc không khí.
  • 势: Chứa bộ '力' (sức mạnh), biểu thị sự mạnh mẽ hay thế lực.

Khí thế, biểu thị sức mạnh và sự oai nghiêm.

Từ ghép thông dụng

气势

/qìshì/ - khí thế

气氛

/qìfēn/ - không khí

气候

/qìhòu/ - khí hậu