毒品
dú*pǐn
-ma túyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
毒
Bộ: 母 (mẹ)
9 nét
品
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '毒' có bộ '母' (mẹ) và phần trên giống như hai chữ '十' (mười), tạo ra hình ảnh một thứ gì đó độc hại mà cần được ngăn chặn.
- Chữ '品' có bộ '口' (miệng) và gồm ba miệng, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nhiều thứ hoặc vật phẩm.
→ '毒' nghĩa là độc hại, còn '品' nghĩa là vật phẩm. Kết hợp lại '毒品' nghĩa là chất độc hoặc ma túy.
Từ ghép thông dụng
毒药
/dú yào/ - thuốc độc
毒素
/dú sù/ - độc tố
毒性
/dú xìng/ - tính độc