XieHanzi Logo

死亡

sǐ*wáng
-chết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xấu, ác)

6 nét

Bộ: (đầu)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 死 gồm bộ 歹 (xấu, ác) và chữ 匕 (cái thìa), chỉ sự kết thúc của cuộc sống.
  • Chữ 亡 có nghĩa là mất đi, không còn tồn tại.

死亡 có nghĩa là cái chết, sự chấm dứt của sự sống.

Từ ghép thông dụng

死亡

/sǐwáng/ - cái chết

死神

/sǐshén/ - thần chết

死去

/sǐqù/ - chết đi