XieHanzi Logo

歹徒

dǎi*tú
-tội phạm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xương)

4 nét

Bộ: (bước đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 歹: Bộ xương 歺 thể hiện sự chết chóc, điều xấu.
  • 徒: Bộ 彳 thể hiện sự di chuyển, kết hợp với các thành phần khác chỉ người hoặc hành động.

歹徒: Kẻ xấu, người làm điều ác.

Từ ghép thông dụng

歹徒

/dǎitú/ - kẻ xấu, tội phạm

歹心

/dǎixīn/ - tâm địa xấu xa

歹意

/dǎiyì/ - ác ý