XieHanzi Logo

歧视

qí*shì
-phân biệt; kỳ thị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

13 nét

Bộ: (nhìn thấy)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 歧: Bao gồm bộ '止' (dừng lại) và bộ '支' (chi nhánh), gợi ý về sự phân chia hoặc rẽ nhánh.
  • 视: Bao gồm bộ '见' (nhìn thấy) và bộ '礻' (thần), chỉ việc nhìn hoặc quan sát một cách rõ ràng.

歧视: Có nghĩa là phân biệt đối xử, nhìn nhận khác biệt dựa trên một số tiêu chí nhất định.

Từ ghép thông dụng

歧视

/qí shì/ - phân biệt đối xử

种族歧视

/zhǒng zú qí shì/ - phân biệt chủng tộc

性别歧视

/xìng bié qí shì/ - phân biệt giới tính