XieHanzi Logo

武装

wǔ*zhuāng
-vũ trang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

8 nét

Bộ: (quần áo)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '武' có bộ '止' nghĩa là dừng lại, và thường liên quan đến chiến đấu hoặc vũ khí.
  • Chữ '装' có bộ '衣' nghĩa là quần áo, thể hiện sự trang bị hoặc chuẩn bị.

Khi kết hợp, '武装' có nghĩa là trang bị vũ khí, chuẩn bị cho chiến đấu.

Từ ghép thông dụng

武装力量

/wǔzhuāng lìliàng/ - lực lượng vũ trang

武装部队

/wǔzhuāng bùduì/ - quân đội

武装冲突

/wǔzhuāng chōngtū/ - xung đột vũ trang