XieHanzi Logo

步伐

bù*fá
-bước chân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 步: Chữ 止 (dừng lại) kết hợp với một phần khác để tạo thành nghĩa 'bước đi'.
  • 伐: Chữ 人 (người) kết hợp với các bộ phận khác để tạo ra nghĩa liên quan đến hành động, như 'đánh', 'chặt'.

步伐: Tốc độ hoặc nhịp bước đi của ai đó.

Từ ghép thông dụng

步伐

/bù fá/ - nhịp đi, bước tiến

步行

/bù xíng/ - đi bộ

步骤

/bù zhòu/ - bước, giai đoạn